Các trường Đại Học, Học Viên, Cao Đẳng chính xác nhất năm 2024
Danh sách các trường đại học, cao đẳng tại Việt Nam mới nhất năm 2024
Cập nhật lần cuối: 16-06-2024Chọn Khu Vực / Thành Phố
STT | Kí Hiệu | Tên Trường | Địa chỉ | Chi Tiết |
---|---|---|---|---|
1 | BKA | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Hà Nội | XEM |
2 | CHN | Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Nội | Hà Nội | XEM |
3 | DDN | Đại Học Đại Nam (*) | Hà Nội | XEM |
4 | DDD | Đại Học Đông Đô (*) | Hà Nội | XEM |
5 | DDL | Đại Học Điện Lực | Hà Nội | XEM |
6 | YTC | Đại Học Y Tế Công Cộng | Hà Nội | XEM |
7 | YHB | Đại Học Y Hà Nội | Hà Nội | XEM |
8 | QHY | Đại Học Y Dược - Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Hà Nội | XEM |
9 | XDA | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | Hà Nội | XEM |
10 | VHH | Đại Học Văn Hoá Hà Nội | Hà Nội | XEM |
11 | QHJ | Đại Học Việt Nhật - Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Hà Nội | XEM |
12 | VIN | Đại Học Vinuni (*) | Hà Nội | XEM |
13 | DMT | Đại Học Tài Nguyên Và Môi Hà Nội | Hà Nội | XEM |
14 | FBU | Đại Học Tài Chính - Ngân Hàng Hà Nội (*) | Hà Nội | XEM |
15 | HNM | Đại Học Thủ Đô Hà Nội | Hà Nội | XEM |
16 | TMA | Đại Học Thương Mại | Hà Nội | XEM |
17 | DTL | Đại Học Thăng Long (*) | Hà Nội | XEM |
18 | TDD | Đại Học Thành Đô (*) | Hà Nội | XEM |
19 | TLA | Đại Học Thuỷ Lợi | Hà Nội | XEM |
20 | TDH | Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội | Hà Nội | XEM |
21 | GNT | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương Hà Nội | Hà Nội | XEM |
22 | SPH | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Hà Nội | XEM |
23 | SKD | Đại Học Sân Khấu Điện Ảnh Hà Nội | Hà Nội | XEM |
24 | QHQ | Đại Học Quốc Tế - Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Hà Nội | XEM |
25 | VNU | Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Hà Nội | XEM |
26 | DTA | Đại Học Phenikaa (*) | Hà Nội | XEM |
27 | DNV | Đại Học Nội Vụ Hà Nội | Hà Nội | XEM |
28 | NTU | Đại Học Nguyễn Trãi (*) | Hà Nội | XEM |
29 | NTH | Đại Học Ngoại Thương | Hà Nội | XEM |
30 | QHF | Đại Học Ngoại Ngữ - Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Hà Nội | XEM |
31 | MTH | Đại Học Mỹ Thuật Việt Nam | Hà Nội | XEM |
32 | MCA | Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp Á Châu (*) | Hà Nội | XEM |
33 | MTC | Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp | Hà Nội | XEM |
34 | MHN | Đại Học Mở Hà Nội | Hà Nội | XEM |
35 | MDA | Đại Học Mỏ - Địa Chất | Hà Nội | XEM |
36 | LNH | Đại Học Lâm Nghiệp | Hà Nội | XEM |
37 | LPH | Đại Học Luật Hà Nội | Hà Nội | XEM |
38 | QHL | Đại Học Luật - Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Hà Nội | XEM |
39 | DLX | Đại Học Lao Động - Xã Hội | Hà Nội | XEM |
40 | DKS | Đại Học Kiểm Sát Hà Nội | Hà Nội | XEM |
41 | KTA | Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | Hà Nội | XEM |
42 | KHA | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | Hà Nội | XEM |
43 | QHE | Đại Học Kinh Tế - Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Hà Nội | XEM |
44 | DQK | Đại Học Kinh Doanh Và Công Nghệ Hà Nội (*) | Hà Nội | XEM |
45 | QHX | Đại Học Khoa Học Xã Hội Và Nhân Văn - Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Hà Nội | XEM |
46 | KCN | Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội | Hà Nội | XEM |
47 | QHT | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên - Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Hà Nội | XEM |
48 | NHF | Đại Học Hà Nội | Hà Nội | XEM |
49 | ETU | Đại Học Hoà Bình (*) | Hà Nội | XEM |
50 | QHS | Đại Học Giáo Dục - Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Hà Nội | XEM |